Thực đơn
Giải_đấu_Four_Nations_(bóng_đá_nữ) Số liệu thống kêĐội | Số;ần tham dự | Vô địch | Á quân | Hạng 3 | Hạng 4 |
---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 18 | 7 | 6 | 2 | 3 |
Hoa Kỳ | 8 | 7 | 0 | 1 | 0 |
Na Uy | 5 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Canada | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 |
CHDCND Triều Tiên | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hàn Quốc | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Thái Lan | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Đức | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 |
México | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Úc | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Nigeria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
New Zealand | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Nga | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Myanmar | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
România | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tổng (22 đội) | 72 | 18 | 18 | 18 | 18 |
Thực đơn
Giải_đấu_Four_Nations_(bóng_đá_nữ) Số liệu thống kêLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_đấu_Four_Nations_(bóng_đá_nữ)